Có 1 kết quả:
晃晃悠悠 huàng huang yōu yōu ㄏㄨㄤˋ ㄧㄡ ㄧㄡ
huàng huang yōu yōu ㄏㄨㄤˋ ㄧㄡ ㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swaying
(2) wobbling
(2) wobbling
Bình luận 0
huàng huang yōu yōu ㄏㄨㄤˋ ㄧㄡ ㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0